Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
FUJIKO. F. FUJIO
Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai
/ Fujiko. F. Fujio, người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- In lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 189 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
/ 16.000đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Giang Hồng
. II.
Hồng Trang
.
895.6
/ D400R
ĐKCB:
MTN.005951 (Sẵn sàng)
2.
FUJIKO. F. FUJIO
Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai
. Tập 6 / Fujiko. F. Fujio, người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 191 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
/ 16.000đ.- 15000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Giang Hồng
. II.
Hồng Trang
.
895.6
/ D400R
ĐKCB:
MTN.005953 (Sẵn sàng)
3.
FUJIKO. F. FUJIO
Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai
. Tập 21 / Fujiko. F. Fujio, người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 190 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
/ 18.000đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Giang Hồng
. II.
Hồng Trang
.
895.6
/ D400R
ĐKCB:
MTN.005944 (Sẵn sàng)
4.
FUJIKO. F. FUJIO
Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai
. Tập 15 / Fujiko. F. Fujio, người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 189 tr. ; 18 cm
/ 16.000đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Giang Hồng
. II.
Hồng Trang
.
895.6
/ D400R
ĐKCB:
MTN.005889 (Sẵn sàng)
5.
FUJIKO. F. FUJIO
Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai
. Tập 29 / Fujiko. F. Fujio, người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 191 tr. ; 18 cm
/ 18.000đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Giang Hồng
. II.
Hồng Trang
.
895.6
/ D400R
ĐKCB:
MTN.005998 (Sẵn sàng)
6.
FUJIKO. F. FUJIO
Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai
. Tập 15 / Fujiko. F. Fujio, người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 189 tr. ; 18 cm
/ 16.000đ.- 15000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Giang Hồng
. II.
Hồng Trang
.
895.6
/ D400R
ĐKCB:
MTN.006002 (Sẵn sàng)